Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "c^"
ca
cà
cả
cá
cạ
cá đao
cả bì
cá biển
cá biệt
cá biệt hoá
ca bô
cá bơn
cá bống
cá bột
các
cắc
cặc
cấc
ca cẩm
ca cao
cạc cạc
cắc cớ
cách
cạch
cá chày
cá cháy
cách biệt
cách bức
cách cấu tạo
cách chức
cá chép
cách điện
cách điện hóa
cách điệu hoá
cá chim
cách ly
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
cách ngôn
cách nhật
cách quãng
cách rách
cách tân
cách thức
cách thủy
cách trở
cà chua
cá chuối
cá chuồn
cách xa
cắc kè
cấc lấc
cà cộ
cá con
cà cuống
cà cưỡng
các vị
cà dái dê
ca dao
cá dưa
cả đến
cả gan
cá gáy
cà gỉ
cà gĩ
cá giếc
cá gỗ
ca hát
cá heo
cá hộp
cai
cài
cải
cãi
cái
cái đã
cai đầu dài
cải bắp
cải bẹ
cải biên
cải biến
cãi bướng
cải cách
cải cay
cải chính
cãi cọ
cải củ
cài cửa
cải dạng
««
«
1
2
3
4
5
»
»»